--

bốp chát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốp chát

+ verb  

  • To be bluntly outspoken, to talk back bluntly
    • giọng từ tốn không bốp chát
      to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way
    • có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn
      to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốp chát"
Lượt xem: 639